Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 2041 đến 2133 trong 2133 kết quả được tìm thấy với từ khóa: b^
buồn tênh buồn tình buồn tẻ buồn thảm
buồn thiu buồng buồng đào buồng giấy
buồng hoa buồng không buồng khuê buồng lái
buồng máy buồng tối buồng the buồng trứng
buổi buổi chiều buổi sáng buổi tối
buổi trưa buộc buộc lòng buộc tội
buột buột miệng buýt bung
bung búng bung bủng bung xung
bơ phờ bơ thờ bơ vơ bơi
bơi ếch bơi đứng bơi bướm bơi chèo
bơi chó bơi lội bơi ngửa bơi sải
bơi trải bơi vũ trang bơi xuồng bơm
bơm đẩy bơm hút bơm tiêm bơn
bơn bớt bưởi bưởi đào
bưởi đường bước bước đầu bước đi
bước đường bước hụt bước lướt bước ngoặt
bước nhảy vọt bước tiến bướm bướm ong
bướng bướng bỉnh bướu bướu cổ
bướu gù bướu giáp bưng bưng bít
bưng biền bưu ảnh bưu điện bưu cục
bưu chính bưu kiện bưu phí bưu phẩm
bưu tá bưu tín viên bưu thiếp bươi
bươm bươm bướm bươn bương
bươu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.